Chuyển đổi Yard vuông sang Milimét vuông
Chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông (yd² sang mm²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông?
Để chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mm² = 0,0000012 yd²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 836127,36 để có được diện tích tương ứng bằng milimét vuông.
A(mm²) = A(yd²) × 836127,36
Ví dụ
Chuyển đổi 100 yd² sang milimét vuông:
A(mm²) = 100yd² × 836127,36 = 83,612,736mm²
Một yard vuông bằng bao nhiêu milimét vuông?
1 yd² = 836127,36 mm²
1 yd² = 836127,36 mm²
Một milimét vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 mm² = 0,0000012 yd²
1 mm² = 0,0000012 yd²
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Milimét vuông là gì?
Milimét vuông (mm²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một milimét. Nó bằng 0,000001 mét vuông. Milimét vuông được sử dụng để đo các diện tích rất nhỏ như mặt cắt ngang của dây điện, các bộ phận nhỏ và bề mặt vi mô.
Bảng chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông phổ biến
Yard vuông (yd²) | Milimét vuông (mm²) |
---|---|
0.01 yd² | 8361.2736 mm² |
0.1 yd² | 83612.736 mm² |
1 yd² | 836127.36 mm² |
2 yd² | 1,672,254.72 mm² |
5 yd² | 4,180,636.8 mm² |
10 yd² | 8,361,273.6 mm² |
20 yd² | 16,722,547.2 mm² |
50 yd² | 41,806,368 mm² |
100 yd² | 83,612,736 mm² |
250 yd² | 209,031,840 mm² |
500 yd² | 418,063,680 mm² |
750 yd² | 627,095,520 mm² |
1,000 yd² | 836,127,360 mm² |
2,500 yd² | 2,090,318,400 mm² |
5,000 yd² | 4,180,636,800 mm² |
10,000 yd² | 8,361,273,600 mm² |
25,000 yd² | 20,903,184,000 mm² |
50,000 yd² | 41,806,368,000 mm² |
75,000 yd² | 62,709,552,000 mm² |
100,000 yd² | 83,612,736,000 mm² |