Chuyển đổi Bình (坪) sang Kilômét vuông
Chuyển đổi bình sang kilômét vuông (坪 sang km²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi bình sang kilômét vuông?
Để chuyển đổi bình sang kilômét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km² = 302499,55381316 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00000331 để có được diện tích tương ứng bằng kilômét vuông.
A(km²) = A(坪) × 0.00000331
Ví dụ
Chuyển đổi 100 坪 sang kilômét vuông:
A(km²) = 100坪 × 0.00000331 = 0,000331km²
Một bình (坪) bằng bao nhiêu kilômét vuông?
1 坪 = 0,00000331 km²
1 坪 = 0,00000331 km²
Một kilômét vuông bằng bao nhiêu bình?
1 km² = 302499,55381316 坪
1 km² = 302499,55381316 坪
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Kilômét vuông là gì?
Kilômét vuông (km²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 1.000.000 mét vuông hoặc 100 hecta. Nó thường được sử dụng để đo diện tích đất đai lớn như thành phố, vùng, quốc gia và các đặc điểm địa lý. Một kilômét vuông tương đương với khoảng 0,386 dặm vuông.
Bảng chuyển đổi bình (坪) sang kilômét vuông phổ biến
Bình (坪) | Kilômét vuông (km²) |
---|---|
0.01 坪 | 0 km² |
0.1 坪 | 0 km² |
1 坪 | 0.000003 km² |
2 坪 | 0.000007 km² |
5 坪 | 0.000017 km² |
10 坪 | 0.000033 km² |
20 坪 | 0.000066 km² |
50 坪 | 0.000165 km² |
100 坪 | 0.000331 km² |
250 坪 | 0.000826 km² |
500 坪 | 0.001653 km² |
750 坪 | 0.002479 km² |
1,000 坪 | 0.003306 km² |
2,500 坪 | 0.008264 km² |
5,000 坪 | 0.016529 km² |
10,000 坪 | 0.033058 km² |
25,000 坪 | 0.082645 km² |
50,000 坪 | 0.16529 km² |
75,000 坪 | 0.247934 km² |
100,000 坪 | 0.330579 km² |