Chuyển đổi Bình (坪) sang Mét vuông
Chuyển đổi bình sang mét vuông (坪 sang m²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi bình sang mét vuông?
Để chuyển đổi bình sang mét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m² = 0,30249955 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3,30579 để có được diện tích tương ứng bằng mét vuông.
A(m²) = A(坪) × 3.30579
Ví dụ
Chuyển đổi 100 坪 sang mét vuông:
A(m²) = 100坪 × 3.30579 = 330,579m²
Một bình (坪) bằng bao nhiêu mét vuông?
1 坪 = 3,30579 m²
1 坪 = 3,30579 m²
Một mét vuông bằng bao nhiêu bình?
1 m² = 0,30249955 坪
1 m² = 0,30249955 坪
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Mét vuông là gì?
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích chuẩn trong hệ SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài một mét. Mét vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, căn hộ, nhà ở, mảnh đất và các bề mặt khác ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Bảng chuyển đổi bình (坪) sang mét vuông phổ biến
Bình (坪) | Mét vuông (m²) |
---|---|
0.01 坪 | 0.033058 m² |
0.1 坪 | 0.330579 m² |
1 坪 | 3.30579 m² |
2 坪 | 6.61158 m² |
5 坪 | 16.52895 m² |
10 坪 | 33.0579 m² |
20 坪 | 66.1158 m² |
50 坪 | 165.2895 m² |
100 坪 | 330.579 m² |
250 坪 | 826.4475 m² |
500 坪 | 1652.895 m² |
750 坪 | 2479.3425 m² |
1,000 坪 | 3305.79 m² |
2,500 坪 | 8264.475 m² |
5,000 坪 | 16528.95 m² |
10,000 坪 | 33057.9 m² |
25,000 坪 | 82644.75 m² |
50,000 坪 | 165289.5 m² |
75,000 坪 | 247934.25 m² |
100,000 坪 | 330579 m² |