Chuyển đổi Inch vuông sang Milimét vuông
Chuyển đổi inch vuông sang milimét vuông (in² sang mm²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi inch vuông sang milimét vuông?
Để chuyển đổi inch vuông sang milimét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mm² = 0,00155 in²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 645,16 để có được diện tích tương ứng bằng milimét vuông.
A(mm²) = A(in²) × 645,16
Ví dụ
Chuyển đổi 100 in² sang milimét vuông:
A(mm²) = 100in² × 645,16 = 64516mm²
Một inch vuông bằng bao nhiêu milimét vuông?
1 in² = 645,16 mm²
1 in² = 645,16 mm²
Một milimét vuông bằng bao nhiêu inch vuông?
1 mm² = 0,00155 in²
1 mm² = 0,00155 in²
Inch vuông là gì?
Inch vuông (in²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một inch. Nó bằng 1/144 feet vuông hoặc khoảng 6,45 xentimét vuông. Inch vuông thường được sử dụng để đo các diện tích nhỏ như màn hình, giấy và các vật thể nhỏ.
Milimét vuông là gì?
Milimét vuông (mm²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một milimét. Nó bằng 0,000001 mét vuông. Milimét vuông được sử dụng để đo các diện tích rất nhỏ như mặt cắt ngang của dây điện, các bộ phận nhỏ và bề mặt vi mô.
Bảng chuyển đổi inch vuông sang milimét vuông phổ biến
Inch vuông (in²) | Milimét vuông (mm²) |
---|---|
0.01 in² | 6.4516 mm² |
0.1 in² | 64.516 mm² |
1 in² | 645.16 mm² |
2 in² | 1290.32 mm² |
5 in² | 3225.8 mm² |
10 in² | 6451.6 mm² |
20 in² | 12903.2 mm² |
50 in² | 32258 mm² |
100 in² | 64516 mm² |
250 in² | 161290 mm² |
500 in² | 322580 mm² |
750 in² | 483870 mm² |
1,000 in² | 645160 mm² |
2,500 in² | 1,612,900 mm² |
5,000 in² | 3,225,800 mm² |
10,000 in² | 6,451,600 mm² |
25,000 in² | 16,129,000 mm² |
50,000 in² | 32,258,000 mm² |
75,000 in² | 48,387,000 mm² |
100,000 in² | 64,516,000 mm² |