Chuyển đổi Feet vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi feet vuông sang kilômét vuông (ft² sang km²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi feet vuông sang kilômét vuông?
Để chuyển đổi feet vuông sang kilômét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km² = 10,763,910,417 ft²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 9e-8 để có được diện tích tương ứng bằng kilômét vuông.
A(km²) = A(ft²) × 9e-8
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft² sang kilômét vuông:
A(km²) = 100ft² × 9e-8 = 0,000009km²
Một feet vuông bằng bao nhiêu kilômét vuông?
1 ft² = 9e-8 km²
1 ft² = 9e-8 km²
Một kilômét vuông bằng bao nhiêu feet vuông?
1 km² = 10,763,910,417 ft²
1 km² = 10,763,910,417 ft²
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Kilômét vuông là gì?
Kilômét vuông (km²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 1.000.000 mét vuông hoặc 100 hecta. Nó thường được sử dụng để đo diện tích đất đai lớn như thành phố, vùng, quốc gia và các đặc điểm địa lý. Một kilômét vuông tương đương với khoảng 0,386 dặm vuông.
Bảng chuyển đổi feet vuông sang kilômét vuông phổ biến
Feet vuông (ft²) | Kilômét vuông (km²) |
---|---|
0.01 ft² | 0 km² |
0.1 ft² | 0 km² |
1 ft² | 0 km² |
2 ft² | 0 km² |
5 ft² | 0 km² |
10 ft² | 0.000001 km² |
20 ft² | 0.000002 km² |
50 ft² | 0.000005 km² |
100 ft² | 0.000009 km² |
250 ft² | 0.000023 km² |
500 ft² | 0.000046 km² |
750 ft² | 0.00007 km² |
1,000 ft² | 0.000093 km² |
2,500 ft² | 0.000232 km² |
5,000 ft² | 0.000465 km² |
10,000 ft² | 0.000929 km² |
25,000 ft² | 0.002323 km² |
50,000 ft² | 0.004645 km² |
75,000 ft² | 0.006968 km² |
100,000 ft² | 0.00929 km² |