Chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
Chuyển đổi mét vuông sang yard vuông (m² sang yd²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi mét vuông sang yard vuông?
Để chuyển đổi mét vuông sang yard vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 yd² = 0,83612736 m²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,19599005 để có được diện tích tương ứng bằng yard vuông.
A(yd²) = A(m²) × 1.19599005
Ví dụ
Chuyển đổi 100 m² sang yard vuông:
A(yd²) = 100m² × 1.19599005 = 119,599005yd²
Một mét vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 m² = 1,19599005 yd²
1 m² = 1,19599005 yd²
Một yard vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
1 yd² = 0,83612736 m²
1 yd² = 0,83612736 m²
Mét vuông là gì?
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích chuẩn trong hệ SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài một mét. Mét vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, căn hộ, nhà ở, mảnh đất và các bề mặt khác ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Bảng chuyển đổi mét vuông sang yard vuông phổ biến
Mét vuông (m²) | Yard vuông (yd²) |
---|---|
0.01 m² | 0.01196 yd² |
0.1 m² | 0.119599 yd² |
1 m² | 1.19599 yd² |
2 m² | 2.39198 yd² |
5 m² | 5.97995 yd² |
10 m² | 11.9599 yd² |
20 m² | 23.919801 yd² |
50 m² | 59.799502 yd² |
100 m² | 119.599005 yd² |
250 m² | 298.997512 yd² |
500 m² | 597.995023 yd² |
750 m² | 896.992535 yd² |
1,000 m² | 1195.990046 yd² |
2,500 m² | 2989.975116 yd² |
5,000 m² | 5979.950232 yd² |
10,000 m² | 11959.900463 yd² |
25,000 m² | 29899.751158 yd² |
50,000 m² | 59799.502315 yd² |
75,000 m² | 89699.253473 yd² |
100,000 m² | 119599.00463 yd² |