Chuyển đổi Dặm vuông sang Bình (坪)
Chuyển đổi dặm vuông sang bình (mi² sang 坪) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi dặm vuông sang bình?
Để chuyển đổi dặm vuông sang bình, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 坪 = 0,00000128 mi²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 783470,24775802 để có được diện tích tương ứng bằng bình.
A(坪) = A(mi²) × 783470.24775802
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mi² sang bình:
A(坪) = 100mi² × 783470.24775802 = 78,347,024,776坪
Một dặm vuông bằng bao nhiêu bình?
1 mi² = 783470,24775802 坪
1 mi² = 783470,24775802 坪
Một bình (坪) bằng bao nhiêu dặm vuông?
1 坪 = 0,00000128 mi²
1 坪 = 0,00000128 mi²
Dặm vuông là gì?
Dặm vuông (mi²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một dặm. Nó bằng 640 mẫu Anh hoặc khoảng 2,59 kilômét vuông. Dặm vuông thường được sử dụng để đo diện tích đất đai lớn, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Bảng chuyển đổi dặm vuông sang bình (坪) phổ biến
Dặm vuông (mi²) | Bình (坪) |
---|---|
0.01 mi² | 7834.702478 坪 |
0.1 mi² | 78347.024776 坪 |
1 mi² | 783470.247758 坪 |
2 mi² | 1,566,940.496 坪 |
5 mi² | 3,917,351.239 坪 |
10 mi² | 7,834,702.478 坪 |
20 mi² | 15,669,404.955 坪 |
50 mi² | 39,173,512.388 坪 |
100 mi² | 78,347,024.776 坪 |
250 mi² | 195,867,561.94 坪 |
500 mi² | 391,735,123.879 坪 |
750 mi² | 587,602,685.819 坪 |
1,000 mi² | 783,470,247.758 坪 |
2,500 mi² | 1,958,675,619.395 坪 |
5,000 mi² | 3,917,351,238.79 坪 |
10,000 mi² | 7,834,702,477.58 坪 |
25,000 mi² | 19,586,756,193.951 坪 |
50,000 mi² | 39,173,512,387.901 坪 |
75,000 mi² | 58,760,268,581.852 坪 |
100,000 mi² | 78,347,024,775.802 坪 |