Chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi feet vuông sang mét vuông (ft² sang m²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi feet vuông sang mét vuông?
Để chuyển đổi feet vuông sang mét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m² = 10,76391042 ft²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,09290304 để có được diện tích tương ứng bằng mét vuông.
A(m²) = A(ft²) × 0.09290304
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft² sang mét vuông:
A(m²) = 100ft² × 0.09290304 = 9,290304m²
Một feet vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
1 ft² = 0,09290304 m²
1 ft² = 0,09290304 m²
Một mét vuông bằng bao nhiêu feet vuông?
1 m² = 10,76391042 ft²
1 m² = 10,76391042 ft²
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Mét vuông là gì?
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích chuẩn trong hệ SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài một mét. Mét vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, căn hộ, nhà ở, mảnh đất và các bề mặt khác ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Bảng chuyển đổi feet vuông sang mét vuông phổ biến
Feet vuông (ft²) | Mét vuông (m²) |
---|---|
0.01 ft² | 0.000929 m² |
0.1 ft² | 0.00929 m² |
1 ft² | 0.092903 m² |
2 ft² | 0.185806 m² |
5 ft² | 0.464515 m² |
10 ft² | 0.92903 m² |
20 ft² | 1.858061 m² |
50 ft² | 4.645152 m² |
100 ft² | 9.290304 m² |
250 ft² | 23.22576 m² |
500 ft² | 46.45152 m² |
750 ft² | 69.67728 m² |
1,000 ft² | 92.90304 m² |
2,500 ft² | 232.2576 m² |
5,000 ft² | 464.5152 m² |
10,000 ft² | 929.0304 m² |
25,000 ft² | 2322.576 m² |
50,000 ft² | 4645.152 m² |
75,000 ft² | 6967.728 m² |
100,000 ft² | 9290.304 m² |