Chuyển đổi Hecta sang Mẫu Anh
Chuyển đổi hecta sang mẫu anh (ha sang acre) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi hecta sang mẫu anh?
Để chuyển đổi hecta sang mẫu anh, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 acre = 0,40468564 ha**. Đơn giản chỉ cần nhân với 2,47105381 để có được diện tích tương ứng bằng mẫu anh.
A(acre) = A(ha) × 2.47105381
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ha sang mẫu anh:
A(acre) = 100ha × 2.47105381 = 247,105381acre
Một hecta bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 ha = 2,47105381 acre
1 ha = 2,47105381 acre
Một mẫu anh bằng bao nhiêu hecta?
1 acre = 0,40468564 ha
1 acre = 0,40468564 ha
Hecta là gì?
Hecta (ha) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 10.000 mét vuông hoặc 100 are. Nó chủ yếu được sử dụng để đo diện tích đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch đô thị. Một hecta tương đương với khoảng 2,471 mẫu Anh (acre). Hecta được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho mục đích đăng ký đất đai và bất động sản.
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi hecta sang mẫu anh phổ biến
Hecta (ha) | Mẫu Anh (acre) |
---|---|
0.01 ha | 0.024711 acre |
0.1 ha | 0.247105 acre |
1 ha | 2.471054 acre |
2 ha | 4.942108 acre |
5 ha | 12.355269 acre |
10 ha | 24.710538 acre |
20 ha | 49.421076 acre |
50 ha | 123.552691 acre |
100 ha | 247.105381 acre |
250 ha | 617.763454 acre |
500 ha | 1235.526907 acre |
750 ha | 1853.290361 acre |
1,000 ha | 2471.053815 acre |
2,500 ha | 6177.634537 acre |
5,000 ha | 12355.269073 acre |
10,000 ha | 24710.538147 acre |
25,000 ha | 61776.345367 acre |
50,000 ha | 123552.690734 acre |
75,000 ha | 185329.0361 acre |
100,000 ha | 247105.381467 acre |