Chuyển đổi Mẫu Anh sang Milimét vuông
Chuyển đổi mẫu anh sang milimét vuông (acre sang mm²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi mẫu anh sang milimét vuông?
Để chuyển đổi mẫu anh sang milimét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mm² = 0 acre**. Đơn giản chỉ cần nhân với 4,046,856,422,4 để có được diện tích tương ứng bằng milimét vuông.
A(mm²) = A(acre) × 4.046.856.422,4
Ví dụ
Chuyển đổi 100 acre sang milimét vuông:
A(mm²) = 100acre × 4.046.856.422,4 = 404,685,642,240mm²
Một mẫu anh bằng bao nhiêu milimét vuông?
1 acre = 4,046,856,422,4 mm²
1 acre = 4,046,856,422,4 mm²
Một milimét vuông bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 mm² = 0 acre
1 mm² = 0 acre
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Milimét vuông là gì?
Milimét vuông (mm²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một milimét. Nó bằng 0,000001 mét vuông. Milimét vuông được sử dụng để đo các diện tích rất nhỏ như mặt cắt ngang của dây điện, các bộ phận nhỏ và bề mặt vi mô.
Bảng chuyển đổi mẫu anh sang milimét vuông phổ biến
Mẫu Anh (acre) | Milimét vuông (mm²) |
---|---|
0.01 acre | 40,468,564.224 mm² |
0.1 acre | 404,685,642.24 mm² |
1 acre | 4,046,856,422.4 mm² |
2 acre | 8,093,712,844.8 mm² |
5 acre | 20,234,282,112 mm² |
10 acre | 40,468,564,224 mm² |
20 acre | 80,937,128,448 mm² |
50 acre | 202,342,821,120 mm² |
100 acre | 404,685,642,240 mm² |
250 acre | 1,011,714,105,600 mm² |
500 acre | 2,023,428,211,200 mm² |
750 acre | 3,035,142,316,800.001 mm² |
1,000 acre | 4,046,856,422,400.001 mm² |
2,500 acre | 10,117,141,056,000.002 mm² |
5,000 acre | 20,234,282,112,000.004 mm² |
10,000 acre | 40,468,564,224,000.01 mm² |
25,000 acre | 101,171,410,560,000.02 mm² |
50,000 acre | 202,342,821,120,000.03 mm² |
75,000 acre | 303,514,231,680,000.06 mm² |
100,000 acre | 404,685,642,240,000.06 mm² |