Chuyển đổi Yard vuông sang Kilômét vuông
Chuyển đổi yard vuông sang kilômét vuông (yd² sang km²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi yard vuông sang kilômét vuông?
Để chuyển đổi yard vuông sang kilômét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 km² = 1,195,990,046 yd²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 8,4e-7 để có được diện tích tương ứng bằng kilômét vuông.
A(km²) = A(yd²) × 8,4e-7
Ví dụ
Chuyển đổi 100 yd² sang kilômét vuông:
A(km²) = 100yd² × 8,4e-7 = 0,000084km²
Một yard vuông bằng bao nhiêu kilômét vuông?
1 yd² = 8,4e-7 km²
1 yd² = 8,4e-7 km²
Một kilômét vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 km² = 1,195,990,046 yd²
1 km² = 1,195,990,046 yd²
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Kilômét vuông là gì?
Kilômét vuông (km²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 1.000.000 mét vuông hoặc 100 hecta. Nó thường được sử dụng để đo diện tích đất đai lớn như thành phố, vùng, quốc gia và các đặc điểm địa lý. Một kilômét vuông tương đương với khoảng 0,386 dặm vuông.
Bảng chuyển đổi yard vuông sang kilômét vuông phổ biến
Yard vuông (yd²) | Kilômét vuông (km²) |
---|---|
0.01 yd² | 0 km² |
0.1 yd² | 0 km² |
1 yd² | 0.000001 km² |
2 yd² | 0.000002 km² |
5 yd² | 0.000004 km² |
10 yd² | 0.000008 km² |
20 yd² | 0.000017 km² |
50 yd² | 0.000042 km² |
100 yd² | 0.000084 km² |
250 yd² | 0.000209 km² |
500 yd² | 0.000418 km² |
750 yd² | 0.000627 km² |
1,000 yd² | 0.000836 km² |
2,500 yd² | 0.00209 km² |
5,000 yd² | 0.004181 km² |
10,000 yd² | 0.008361 km² |
25,000 yd² | 0.020903 km² |
50,000 yd² | 0.041806 km² |
75,000 yd² | 0.06271 km² |
100,000 yd² | 0.083613 km² |