Chuyển đổi Yard vuông sang Feet vuông
Chuyển đổi yard vuông sang feet vuông (yd² sang ft²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi yard vuông sang feet vuông?
Để chuyển đổi yard vuông sang feet vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft² = 0,11111111 yd²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 9 để có được diện tích tương ứng bằng feet vuông.
A(ft²) = A(yd²) × 9
Ví dụ
Chuyển đổi 100 yd² sang feet vuông:
A(ft²) = 100yd² × 9 = 900ft²
Một yard vuông bằng bao nhiêu feet vuông?
1 yd² = 9 ft²
1 yd² = 9 ft²
Một feet vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 ft² = 0,11111111 yd²
1 ft² = 0,11111111 yd²
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Bảng chuyển đổi yard vuông sang feet vuông phổ biến
Yard vuông (yd²) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.01 yd² | 0.09 ft² |
0.1 yd² | 0.9 ft² |
1 yd² | 9 ft² |
2 yd² | 18 ft² |
5 yd² | 45 ft² |
10 yd² | 90 ft² |
20 yd² | 180 ft² |
50 yd² | 450 ft² |
100 yd² | 900 ft² |
250 yd² | 2250 ft² |
500 yd² | 4500 ft² |
750 yd² | 6750 ft² |
1,000 yd² | 9000 ft² |
2,500 yd² | 22500 ft² |
5,000 yd² | 45000 ft² |
10,000 yd² | 90000 ft² |
25,000 yd² | 225000 ft² |
50,000 yd² | 450000 ft² |
75,000 yd² | 675000 ft² |
100,000 yd² | 900000 ft² |