Chuyển đổi Hecta sang Yard vuông

Chuyển đổi hecta sang yard vuông (ha sang yd²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

ha
Hoán đổi
yd²

Cách chuyển đổi hecta sang yard vuông?

Để chuyển đổi hecta sang yard vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 yd² = 0,00008361 ha**. Đơn giản chỉ cần nhân với 11959,90046301 để có được diện tích tương ứng bằng yard vuông.

A(yd²) = A(ha) × 11959.90046301

Ví dụ

Chuyển đổi 100 ha sang yard vuông:

A(yd²) = 100ha × 11959.90046301 = 1,195,990,046yd²

Một hecta bằng bao nhiêu yard vuông?

1 ha = 11959,90046301 yd²

1 ha = 11959,90046301 yd²

Một yard vuông bằng bao nhiêu hecta?

1 yd² = 0,00008361 ha

1 yd² = 0,00008361 ha

Hecta là gì?

Hecta (ha) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 10.000 mét vuông hoặc 100 are. Nó chủ yếu được sử dụng để đo diện tích đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch đô thị. Một hecta tương đương với khoảng 2,471 mẫu Anh (acre). Hecta được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho mục đích đăng ký đất đai và bất động sản.

Yard vuông là gì?

Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.

Bảng chuyển đổi hecta sang yard vuông phổ biến

Hecta (ha)Yard vuông (yd²)
0.01 ha119.599005 yd²
0.1 ha1195.990046 yd²
1 ha11959.900463 yd²
2 ha23919.800926 yd²
5 ha59799.502315 yd²
10 ha119599.00463 yd²
20 ha239198.00926 yd²
50 ha597995.023151 yd²
100 ha1,195,990.046 yd²
250 ha2,989,975.116 yd²
500 ha5,979,950.232 yd²
750 ha8,969,925.347 yd²
1,000 ha11,959,900.463 yd²
2,500 ha29,899,751.158 yd²
5,000 ha59,799,502.315 yd²
10,000 ha119,599,004.63 yd²
25,000 ha298,997,511.575 yd²
50,000 ha597,995,023.151 yd²
75,000 ha896,992,534.726 yd²
100,000 ha1,195,990,046.301 yd²