Chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông

Chuyển đổi inch vuông sang feet vuông (in² sang ft²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

in²
Hoán đổi
ft²

Cách chuyển đổi inch vuông sang feet vuông?

Để chuyển đổi inch vuông sang feet vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft² = 144 in²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00694444 để có được diện tích tương ứng bằng feet vuông.

A(ft²) = A(in²) × 0.00694444

Ví dụ

Chuyển đổi 100 in² sang feet vuông:

A(ft²) = 100in² × 0.00694444 = 0,694444ft²

Một inch vuông bằng bao nhiêu feet vuông?

1 in² = 0,00694444 ft²

1 in² = 0,00694444 ft²

Một feet vuông bằng bao nhiêu inch vuông?

1 ft² = 144 in²

1 ft² = 144 in²

Inch vuông là gì?

Inch vuông (in²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một inch. Nó bằng 1/144 feet vuông hoặc khoảng 6,45 xentimét vuông. Inch vuông thường được sử dụng để đo các diện tích nhỏ như màn hình, giấy và các vật thể nhỏ.

Feet vuông là gì?

Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.

Bảng chuyển đổi inch vuông sang feet vuông phổ biến

Inch vuông (in²)Feet vuông (ft²)
0.01 in²0.000069 ft²
0.1 in²0.000694 ft²
1 in²0.006944 ft²
2 in²0.013889 ft²
5 in²0.034722 ft²
10 in²0.069444 ft²
20 in²0.138889 ft²
50 in²0.347222 ft²
100 in²0.694444 ft²
250 in²1.736111 ft²
500 in²3.472222 ft²
750 in²5.208333 ft²
1,000 in²6.944444 ft²
2,500 in²17.361111 ft²
5,000 in²34.722222 ft²
10,000 in²69.444444 ft²
25,000 in²173.611111 ft²
50,000 in²347.222222 ft²
75,000 in²520.833333 ft²
100,000 in²694.444444 ft²