Chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
Chuyển đổi mét vuông sang feet vuông (m² sang ft²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi mét vuông sang feet vuông?
Để chuyển đổi mét vuông sang feet vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft² = 0,09290304 m²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 10,76391042 để có được diện tích tương ứng bằng feet vuông.
A(ft²) = A(m²) × 10.76391042
Ví dụ
Chuyển đổi 100 m² sang feet vuông:
A(ft²) = 100m² × 10.76391042 = 1076,391042ft²
Một mét vuông bằng bao nhiêu feet vuông?
1 m² = 10,76391042 ft²
1 m² = 10,76391042 ft²
Một feet vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
1 ft² = 0,09290304 m²
1 ft² = 0,09290304 m²
Mét vuông là gì?
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích chuẩn trong hệ SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài một mét. Mét vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, căn hộ, nhà ở, mảnh đất và các bề mặt khác ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Bảng chuyển đổi mét vuông sang feet vuông phổ biến
Mét vuông (m²) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.01 m² | 0.107639 ft² |
0.1 m² | 1.076391 ft² |
1 m² | 10.76391 ft² |
2 m² | 21.527821 ft² |
5 m² | 53.819552 ft² |
10 m² | 107.639104 ft² |
20 m² | 215.278208 ft² |
50 m² | 538.195521 ft² |
100 m² | 1076.391042 ft² |
250 m² | 2690.977604 ft² |
500 m² | 5381.955208 ft² |
750 m² | 8072.932813 ft² |
1,000 m² | 10763.910417 ft² |
2,500 m² | 26909.776042 ft² |
5,000 m² | 53819.552084 ft² |
10,000 m² | 107639.104167 ft² |
25,000 m² | 269097.760418 ft² |
50,000 m² | 538195.520835 ft² |
75,000 m² | 807293.281253 ft² |
100,000 m² | 1,076,391.042 ft² |