Chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
Chuyển đổi yard vuông sang mét vuông (yd² sang m²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi yard vuông sang mét vuông?
Để chuyển đổi yard vuông sang mét vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m² = 1,19599005 yd²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,83612736 để có được diện tích tương ứng bằng mét vuông.
A(m²) = A(yd²) × 0.83612736
Ví dụ
Chuyển đổi 100 yd² sang mét vuông:
A(m²) = 100yd² × 0.83612736 = 83,612736m²
Một yard vuông bằng bao nhiêu mét vuông?
1 yd² = 0,83612736 m²
1 yd² = 0,83612736 m²
Một mét vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 m² = 1,19599005 yd²
1 m² = 1,19599005 yd²
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Mét vuông là gì?
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích chuẩn trong hệ SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài một mét. Mét vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, căn hộ, nhà ở, mảnh đất và các bề mặt khác ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
Bảng chuyển đổi yard vuông sang mét vuông phổ biến
Yard vuông (yd²) | Mét vuông (m²) |
---|---|
0.01 yd² | 0.008361 m² |
0.1 yd² | 0.083613 m² |
1 yd² | 0.836127 m² |
2 yd² | 1.672255 m² |
5 yd² | 4.180637 m² |
10 yd² | 8.361274 m² |
20 yd² | 16.722547 m² |
50 yd² | 41.806368 m² |
100 yd² | 83.612736 m² |
250 yd² | 209.03184 m² |
500 yd² | 418.06368 m² |
750 yd² | 627.09552 m² |
1,000 yd² | 836.12736 m² |
2,500 yd² | 2090.3184 m² |
5,000 yd² | 4180.6368 m² |
10,000 yd² | 8361.2736 m² |
25,000 yd² | 20903.184 m² |
50,000 yd² | 41806.368 m² |
75,000 yd² | 62709.552 m² |
100,000 yd² | 83612.736 m² |