Chuyển đổi Bình (坪) sang Dặm vuông

Chuyển đổi bình sang dặm vuông (坪 sang mi²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

Hoán đổi
mi²

Cách chuyển đổi bình sang dặm vuông?

Để chuyển đổi bình sang dặm vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mi² = 783470,24775802 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00000128 để có được diện tích tương ứng bằng dặm vuông.

A(mi²) = A(坪) × 0.00000128

Ví dụ

Chuyển đổi 100 坪 sang dặm vuông:

A(mi²) = 100坪 × 0.00000128 = 0,000128mi²

Một bình (坪) bằng bao nhiêu dặm vuông?

1 坪 = 0,00000128 mi²

1 坪 = 0,00000128 mi²

Một dặm vuông bằng bao nhiêu bình?

1 mi² = 783470,24775802 坪

1 mi² = 783470,24775802 坪

Bình (坪) là gì?

Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.

Dặm vuông là gì?

Dặm vuông (mi²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một dặm. Nó bằng 640 mẫu Anh hoặc khoảng 2,59 kilômét vuông. Dặm vuông thường được sử dụng để đo diện tích đất đai lớn, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi bình (坪) sang dặm vuông phổ biến

Bình (坪)Dặm vuông (mi²)
0.01 坪0 mi²
0.1 坪0 mi²
1 坪0.000001 mi²
2 坪0.000003 mi²
5 坪0.000006 mi²
10 坪0.000013 mi²
20 坪0.000026 mi²
50 坪0.000064 mi²
100 坪0.000128 mi²
250 坪0.000319 mi²
500 坪0.000638 mi²
750 坪0.000957 mi²
1,000 坪0.001276 mi²
2,500 坪0.003191 mi²
5,000 坪0.006382 mi²
10,000 坪0.012764 mi²
25,000 坪0.031909 mi²
50,000 坪0.063819 mi²
75,000 坪0.095728 mi²
100,000 坪0.127637 mi²