Chuyển đổi Inch vuông sang Yard vuông
Chuyển đổi inch vuông sang yard vuông (in² sang yd²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi inch vuông sang yard vuông?
Để chuyển đổi inch vuông sang yard vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 yd² = 1296 in²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,0007716 để có được diện tích tương ứng bằng yard vuông.
A(yd²) = A(in²) × 0.0007716
Ví dụ
Chuyển đổi 100 in² sang yard vuông:
A(yd²) = 100in² × 0.0007716 = 0,07716yd²
Một inch vuông bằng bao nhiêu yard vuông?
1 in² = 0,0007716 yd²
1 in² = 0,0007716 yd²
Một yard vuông bằng bao nhiêu inch vuông?
1 yd² = 1296 in²
1 yd² = 1296 in²
Inch vuông là gì?
Inch vuông (in²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một inch. Nó bằng 1/144 feet vuông hoặc khoảng 6,45 xentimét vuông. Inch vuông thường được sử dụng để đo các diện tích nhỏ như màn hình, giấy và các vật thể nhỏ.
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Bảng chuyển đổi inch vuông sang yard vuông phổ biến
Inch vuông (in²) | Yard vuông (yd²) |
---|---|
0.01 in² | 0.000008 yd² |
0.1 in² | 0.000077 yd² |
1 in² | 0.000772 yd² |
2 in² | 0.001543 yd² |
5 in² | 0.003858 yd² |
10 in² | 0.007716 yd² |
20 in² | 0.015432 yd² |
50 in² | 0.03858 yd² |
100 in² | 0.07716 yd² |
250 in² | 0.192901 yd² |
500 in² | 0.385802 yd² |
750 in² | 0.578704 yd² |
1,000 in² | 0.771605 yd² |
2,500 in² | 1.929012 yd² |
5,000 in² | 3.858025 yd² |
10,000 in² | 7.716049 yd² |
25,000 in² | 19.290123 yd² |
50,000 in² | 38.580247 yd² |
75,000 in² | 57.87037 yd² |
100,000 in² | 77.160494 yd² |