Chuyển đổi Feet vuông sang Mẫu Anh
Chuyển đổi feet vuông sang mẫu anh (ft² sang acre) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi feet vuông sang mẫu anh?
Để chuyển đổi feet vuông sang mẫu anh, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 acre = 43560 ft²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00002296 để có được diện tích tương ứng bằng mẫu anh.
A(acre) = A(ft²) × 0.00002296
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft² sang mẫu anh:
A(acre) = 100ft² × 0.00002296 = 0,002296acre
Một feet vuông bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 ft² = 0,00002296 acre
1 ft² = 0,00002296 acre
Một mẫu anh bằng bao nhiêu feet vuông?
1 acre = 43560 ft²
1 acre = 43560 ft²
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi feet vuông sang mẫu anh phổ biến
Feet vuông (ft²) | Mẫu Anh (acre) |
---|---|
0.01 ft² | 0 acre |
0.1 ft² | 0.000002 acre |
1 ft² | 0.000023 acre |
2 ft² | 0.000046 acre |
5 ft² | 0.000115 acre |
10 ft² | 0.00023 acre |
20 ft² | 0.000459 acre |
50 ft² | 0.001148 acre |
100 ft² | 0.002296 acre |
250 ft² | 0.005739 acre |
500 ft² | 0.011478 acre |
750 ft² | 0.017218 acre |
1,000 ft² | 0.022957 acre |
2,500 ft² | 0.057392 acre |
5,000 ft² | 0.114784 acre |
10,000 ft² | 0.229568 acre |
25,000 ft² | 0.573921 acre |
50,000 ft² | 1.147842 acre |
75,000 ft² | 1.721763 acre |
100,000 ft² | 2.295684 acre |