Chuyển đổi Bình (坪) sang Feet vuông
Chuyển đổi bình sang feet vuông (坪 sang ft²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi bình sang feet vuông?
Để chuyển đổi bình sang feet vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft² = 0,02810313 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 35,58322742 để có được diện tích tương ứng bằng feet vuông.
A(ft²) = A(坪) × 35.58322742
Ví dụ
Chuyển đổi 100 坪 sang feet vuông:
A(ft²) = 100坪 × 35.58322742 = 3558,322742ft²
Một bình (坪) bằng bao nhiêu feet vuông?
1 坪 = 35,58322742 ft²
1 坪 = 35,58322742 ft²
Một feet vuông bằng bao nhiêu bình?
1 ft² = 0,02810313 坪
1 ft² = 0,02810313 坪
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Bảng chuyển đổi bình (坪) sang feet vuông phổ biến
Bình (坪) | Feet vuông (ft²) |
---|---|
0.01 坪 | 0.355832 ft² |
0.1 坪 | 3.558323 ft² |
1 坪 | 35.583227 ft² |
2 坪 | 71.166455 ft² |
5 坪 | 177.916137 ft² |
10 坪 | 355.832274 ft² |
20 坪 | 711.664548 ft² |
50 坪 | 1779.161371 ft² |
100 坪 | 3558.322742 ft² |
250 坪 | 8895.806854 ft² |
500 坪 | 17791.613708 ft² |
750 坪 | 26687.420562 ft² |
1,000 坪 | 35583.227416 ft² |
2,500 坪 | 88958.068541 ft² |
5,000 坪 | 177916.137082 ft² |
10,000 坪 | 355832.274165 ft² |
25,000 坪 | 889580.685411 ft² |
50,000 坪 | 1,779,161.371 ft² |
75,000 坪 | 2,668,742.056 ft² |
100,000 坪 | 3,558,322.742 ft² |