Chuyển đổi Yard vuông sang Mẫu Anh
Chuyển đổi yard vuông sang mẫu anh (yd² sang acre) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi yard vuông sang mẫu anh?
Để chuyển đổi yard vuông sang mẫu anh, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 acre = 4840 yd²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00020661 để có được diện tích tương ứng bằng mẫu anh.
A(acre) = A(yd²) × 0.00020661
Ví dụ
Chuyển đổi 100 yd² sang mẫu anh:
A(acre) = 100yd² × 0.00020661 = 0,020661acre
Một yard vuông bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 yd² = 0,00020661 acre
1 yd² = 0,00020661 acre
Một mẫu anh bằng bao nhiêu yard vuông?
1 acre = 4840 yd²
1 acre = 4840 yd²
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi yard vuông sang mẫu anh phổ biến
Yard vuông (yd²) | Mẫu Anh (acre) |
---|---|
0.01 yd² | 0.000002 acre |
0.1 yd² | 0.000021 acre |
1 yd² | 0.000207 acre |
2 yd² | 0.000413 acre |
5 yd² | 0.001033 acre |
10 yd² | 0.002066 acre |
20 yd² | 0.004132 acre |
50 yd² | 0.010331 acre |
100 yd² | 0.020661 acre |
250 yd² | 0.051653 acre |
500 yd² | 0.103306 acre |
750 yd² | 0.154959 acre |
1,000 yd² | 0.206612 acre |
2,500 yd² | 0.516529 acre |
5,000 yd² | 1.033058 acre |
10,000 yd² | 2.066116 acre |
25,000 yd² | 5.165289 acre |
50,000 yd² | 10.330579 acre |
75,000 yd² | 15.495868 acre |
100,000 yd² | 20.661157 acre |