Chuyển đổi Feet vuông sang Hecta
Chuyển đổi feet vuông sang hecta (ft² sang ha) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi feet vuông sang hecta?
Để chuyển đổi feet vuông sang hecta, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ha = 107639,1041671 ft²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00000929 để có được diện tích tương ứng bằng hecta.
A(ha) = A(ft²) × 0.00000929
Ví dụ
Chuyển đổi 100 ft² sang hecta:
A(ha) = 100ft² × 0.00000929 = 0,000929ha
Một feet vuông bằng bao nhiêu hecta?
1 ft² = 0,00000929 ha
1 ft² = 0,00000929 ha
Một hecta bằng bao nhiêu feet vuông?
1 ha = 107639,1041671 ft²
1 ha = 107639,1041671 ft²
Feet vuông là gì?
Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.
Hecta là gì?
Hecta (ha) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng 10.000 mét vuông hoặc 100 are. Nó chủ yếu được sử dụng để đo diện tích đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp, lâm nghiệp và quy hoạch đô thị. Một hecta tương đương với khoảng 2,471 mẫu Anh (acre). Hecta được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho mục đích đăng ký đất đai và bất động sản.
Bảng chuyển đổi feet vuông sang hecta phổ biến
Feet vuông (ft²) | Hecta (ha) |
---|---|
0.01 ft² | 0 ha |
0.1 ft² | 0.000001 ha |
1 ft² | 0.000009 ha |
2 ft² | 0.000019 ha |
5 ft² | 0.000046 ha |
10 ft² | 0.000093 ha |
20 ft² | 0.000186 ha |
50 ft² | 0.000465 ha |
100 ft² | 0.000929 ha |
250 ft² | 0.002323 ha |
500 ft² | 0.004645 ha |
750 ft² | 0.006968 ha |
1,000 ft² | 0.00929 ha |
2,500 ft² | 0.023226 ha |
5,000 ft² | 0.046452 ha |
10,000 ft² | 0.092903 ha |
25,000 ft² | 0.232258 ha |
50,000 ft² | 0.464515 ha |
75,000 ft² | 0.696773 ha |
100,000 ft² | 0.92903 ha |