Chuyển đổi Feet vuông sang Yard vuông

Chuyển đổi feet vuông sang yard vuông (ft² sang yd²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

ft²
Hoán đổi
yd²

Cách chuyển đổi feet vuông sang yard vuông?

Để chuyển đổi feet vuông sang yard vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 yd² = 9 ft²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,11111111 để có được diện tích tương ứng bằng yard vuông.

A(yd²) = A(ft²) × 0.11111111

Ví dụ

Chuyển đổi 100 ft² sang yard vuông:

A(yd²) = 100ft² × 0.11111111 = 11,111111yd²

Một feet vuông bằng bao nhiêu yard vuông?

1 ft² = 0,11111111 yd²

1 ft² = 0,11111111 yd²

Một yard vuông bằng bao nhiêu feet vuông?

1 yd² = 9 ft²

1 yd² = 9 ft²

Feet vuông là gì?

Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.

Yard vuông là gì?

Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.

Bảng chuyển đổi feet vuông sang yard vuông phổ biến

Feet vuông (ft²)Yard vuông (yd²)
0.01 ft²0.001111 yd²
0.1 ft²0.011111 yd²
1 ft²0.111111 yd²
2 ft²0.222222 yd²
5 ft²0.555556 yd²
10 ft²1.111111 yd²
20 ft²2.222222 yd²
50 ft²5.555556 yd²
100 ft²11.111111 yd²
250 ft²27.777778 yd²
500 ft²55.555556 yd²
750 ft²83.333333 yd²
1,000 ft²111.111111 yd²
2,500 ft²277.777778 yd²
5,000 ft²555.555556 yd²
10,000 ft²1111.111111 yd²
25,000 ft²2777.777778 yd²
50,000 ft²5555.555556 yd²
75,000 ft²8333.333333 yd²
100,000 ft²11111.111111 yd²