Chuyển đổi Bình (坪) sang Yard vuông
Chuyển đổi bình sang yard vuông (坪 sang yd²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi bình sang yard vuông?
Để chuyển đổi bình sang yard vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 yd² = 0,25292815 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3,95369194 để có được diện tích tương ứng bằng yard vuông.
A(yd²) = A(坪) × 3.95369194
Ví dụ
Chuyển đổi 100 坪 sang yard vuông:
A(yd²) = 100坪 × 3.95369194 = 395,369194yd²
Một bình (坪) bằng bao nhiêu yard vuông?
1 坪 = 3,95369194 yd²
1 坪 = 3,95369194 yd²
Một yard vuông bằng bao nhiêu bình?
1 yd² = 0,25292815 坪
1 yd² = 0,25292815 坪
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Yard vuông là gì?
Yard vuông (yd²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một yard (3 feet). Yard vuông chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo diện tích thảm, sàn và mảnh đất.
Bảng chuyển đổi bình (坪) sang yard vuông phổ biến
Bình (坪) | Yard vuông (yd²) |
---|---|
0.01 坪 | 0.039537 yd² |
0.1 坪 | 0.395369 yd² |
1 坪 | 3.953692 yd² |
2 坪 | 7.907384 yd² |
5 坪 | 19.76846 yd² |
10 坪 | 39.536919 yd² |
20 坪 | 79.073839 yd² |
50 坪 | 197.684597 yd² |
100 坪 | 395.369194 yd² |
250 坪 | 988.422984 yd² |
500 坪 | 1976.845968 yd² |
750 坪 | 2965.268951 yd² |
1,000 坪 | 3953.691935 yd² |
2,500 坪 | 9884.229838 yd² |
5,000 坪 | 19768.459676 yd² |
10,000 坪 | 39536.919352 yd² |
25,000 坪 | 98842.298379 yd² |
50,000 坪 | 197684.596758 yd² |
75,000 坪 | 296526.895137 yd² |
100,000 坪 | 395369.193516 yd² |