Chuyển đổi Inch vuông sang Mẫu Anh
Chuyển đổi inch vuông sang mẫu anh (in² sang acre) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi inch vuông sang mẫu anh?
Để chuyển đổi inch vuông sang mẫu anh, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 acre = 6,272,640 in²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,6e-7 để có được diện tích tương ứng bằng mẫu anh.
A(acre) = A(in²) × 1,6e-7
Ví dụ
Chuyển đổi 100 in² sang mẫu anh:
A(acre) = 100in² × 1,6e-7 = 0,000016acre
Một inch vuông bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 in² = 1,6e-7 acre
1 in² = 1,6e-7 acre
Một mẫu anh bằng bao nhiêu inch vuông?
1 acre = 6,272,640 in²
1 acre = 6,272,640 in²
Inch vuông là gì?
Inch vuông (in²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một inch. Nó bằng 1/144 feet vuông hoặc khoảng 6,45 xentimét vuông. Inch vuông thường được sử dụng để đo các diện tích nhỏ như màn hình, giấy và các vật thể nhỏ.
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi inch vuông sang mẫu anh phổ biến
Inch vuông (in²) | Mẫu Anh (acre) |
---|---|
0.01 in² | 0 acre |
0.1 in² | 0 acre |
1 in² | 0 acre |
2 in² | 0 acre |
5 in² | 0.000001 acre |
10 in² | 0.000002 acre |
20 in² | 0.000003 acre |
50 in² | 0.000008 acre |
100 in² | 0.000016 acre |
250 in² | 0.00004 acre |
500 in² | 0.00008 acre |
750 in² | 0.00012 acre |
1,000 in² | 0.000159 acre |
2,500 in² | 0.000399 acre |
5,000 in² | 0.000797 acre |
10,000 in² | 0.001594 acre |
25,000 in² | 0.003986 acre |
50,000 in² | 0.007971 acre |
75,000 in² | 0.011957 acre |
100,000 in² | 0.015942 acre |