Chuyển đổi Bình (坪) sang Mẫu Anh
Chuyển đổi bình sang mẫu anh (坪 sang acre) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi bình sang mẫu anh?
Để chuyển đổi bình sang mẫu anh, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 acre = 1224,17226212 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00081688 để có được diện tích tương ứng bằng mẫu anh.
A(acre) = A(坪) × 0.00081688
Ví dụ
Chuyển đổi 100 坪 sang mẫu anh:
A(acre) = 100坪 × 0.00081688 = 0,081688acre
Một bình (坪) bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 坪 = 0,00081688 acre
1 坪 = 0,00081688 acre
Một mẫu anh bằng bao nhiêu bình?
1 acre = 1224,17226212 坪
1 acre = 1224,17226212 坪
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bảng chuyển đổi bình (坪) sang mẫu anh phổ biến
Bình (坪) | Mẫu Anh (acre) |
---|---|
0.01 坪 | 0.000008 acre |
0.1 坪 | 0.000082 acre |
1 坪 | 0.000817 acre |
2 坪 | 0.001634 acre |
5 坪 | 0.004084 acre |
10 坪 | 0.008169 acre |
20 坪 | 0.016338 acre |
50 坪 | 0.040844 acre |
100 坪 | 0.081688 acre |
250 坪 | 0.20422 acre |
500 坪 | 0.408439 acre |
750 坪 | 0.612659 acre |
1,000 坪 | 0.816878 acre |
2,500 坪 | 2.042196 acre |
5,000 坪 | 4.084392 acre |
10,000 坪 | 8.168785 acre |
25,000 坪 | 20.421962 acre |
50,000 坪 | 40.843925 acre |
75,000 坪 | 61.265887 acre |
100,000 坪 | 81.68785 acre |