Chuyển đổi Bình (坪) sang Inch vuông

Chuyển đổi bình sang inch vuông (坪 sang in²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

Hoán đổi
in²

Cách chuyển đổi bình sang inch vuông?

Để chuyển đổi bình sang inch vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in² = 0,00019516 坪**. Đơn giản chỉ cần nhân với 5123,98474797 để có được diện tích tương ứng bằng inch vuông.

A(in²) = A(坪) × 5123.98474797

Ví dụ

Chuyển đổi 100 坪 sang inch vuông:

A(in²) = 100坪 × 5123.98474797 = 512398,474797in²

Một bình (坪) bằng bao nhiêu inch vuông?

1 坪 = 5123,98474797 in²

1 坪 = 5123,98474797 in²

Một inch vuông bằng bao nhiêu bình?

1 in² = 0,00019516 坪

1 in² = 0,00019516 坪

Bình (坪) là gì?

Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.

Inch vuông là gì?

Inch vuông (in²) là đơn vị đo diện tích trong hệ thống hoàng gia, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một inch. Nó bằng 1/144 feet vuông hoặc khoảng 6,45 xentimét vuông. Inch vuông thường được sử dụng để đo các diện tích nhỏ như màn hình, giấy và các vật thể nhỏ.

Bảng chuyển đổi bình (坪) sang inch vuông phổ biến

Bình (坪)Inch vuông (in²)
0.01 坪51.239847 in²
0.1 坪512.398475 in²
1 坪5123.984748 in²
2 坪10247.969496 in²
5 坪25619.92374 in²
10 坪51239.84748 in²
20 坪102479.694959 in²
50 坪256199.237398 in²
100 坪512398.474797 in²
250 坪1,280,996.187 in²
500 坪2,561,992.374 in²
750 坪3,842,988.561 in²
1,000 坪5,123,984.748 in²
2,500 坪12,809,961.87 in²
5,000 坪25,619,923.74 in²
10,000 坪51,239,847.48 in²
25,000 坪128,099,618.699 in²
50,000 坪256,199,237.398 in²
75,000 坪384,298,856.098 in²
100,000 坪512,398,474.797 in²