Chuyển đổi Mẫu Anh sang Bình (坪)
Chuyển đổi mẫu anh sang bình (acre sang 坪) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.
Cách chuyển đổi mẫu anh sang bình?
Để chuyển đổi mẫu anh sang bình, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 坪 = 0,00081688 acre**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1224,17226212 để có được diện tích tương ứng bằng bình.
A(坪) = A(acre) × 1224.17226212
Ví dụ
Chuyển đổi 100 acre sang bình:
A(坪) = 100acre × 1224.17226212 = 122417,226212坪
Một mẫu anh bằng bao nhiêu bình?
1 acre = 1224,17226212 坪
1 acre = 1224,17226212 坪
Một bình (坪) bằng bao nhiêu mẫu anh?
1 坪 = 0,00081688 acre
1 坪 = 0,00081688 acre
Mẫu Anh là gì?
Mẫu Anh (acre) là đơn vị đo diện tích thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các quốc gia khác có lịch sử sử dụng đơn vị hoàng gia. Nó bằng 43.560 feet vuông hoặc khoảng 4.047 mét vuông. Mẫu Anh chủ yếu được sử dụng để đo đất đai, đặc biệt trong nông nghiệp và bất động sản.
Bình (坪) là gì?
Bình (坪) là đơn vị đo diện tích truyền thống được sử dụng chủ yếu ở Đài Loan và Nhật Bản. Một bình bằng khoảng 3,306 mét vuông hoặc 35,58 feet vuông. Nó thường được sử dụng để đo kích thước bất động sản dân cư và thương mại ở những khu vực này.
Bảng chuyển đổi mẫu anh sang bình (坪) phổ biến
Mẫu Anh (acre) | Bình (坪) |
---|---|
0.01 acre | 12.241723 坪 |
0.1 acre | 122.417226 坪 |
1 acre | 1224.172262 坪 |
2 acre | 2448.344524 坪 |
5 acre | 6120.861311 坪 |
10 acre | 12241.722621 坪 |
20 acre | 24483.445242 坪 |
50 acre | 61208.613106 坪 |
100 acre | 122417.226212 坪 |
250 acre | 306043.06553 坪 |
500 acre | 612086.131061 坪 |
750 acre | 918129.196591 坪 |
1,000 acre | 1,224,172.262 坪 |
2,500 acre | 3,060,430.655 坪 |
5,000 acre | 6,120,861.311 坪 |
10,000 acre | 12,241,722.621 坪 |
25,000 acre | 30,604,306.553 坪 |
50,000 acre | 61,208,613.106 坪 |
75,000 acre | 91,812,919.659 坪 |
100,000 acre | 122,417,226.212 坪 |