Chuyển đổi Milimét vuông sang Feet vuông

Chuyển đổi milimét vuông sang feet vuông (mm² sang ft²) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho đo lường diện tích đất đai.

mm²
Hoán đổi
ft²

Cách chuyển đổi milimét vuông sang feet vuông?

Để chuyển đổi milimét vuông sang feet vuông, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft² = 92903,04 mm²**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00001076 để có được diện tích tương ứng bằng feet vuông.

A(ft²) = A(mm²) × 0.00001076

Ví dụ

Chuyển đổi 100 mm² sang feet vuông:

A(ft²) = 100mm² × 0.00001076 = 0,001076ft²

Một milimét vuông bằng bao nhiêu feet vuông?

1 mm² = 0,00001076 ft²

1 mm² = 0,00001076 ft²

Một feet vuông bằng bao nhiêu milimét vuông?

1 ft² = 92903,04 mm²

1 ft² = 92903,04 mm²

Milimét vuông là gì?

Milimét vuông (mm²) là đơn vị đo diện tích trong hệ mét, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh một milimét. Nó bằng 0,000001 mét vuông. Milimét vuông được sử dụng để đo các diện tích rất nhỏ như mặt cắt ngang của dây điện, các bộ phận nhỏ và bề mặt vi mô.

Feet vuông là gì?

Feet vuông (ft²) là đơn vị đo diện tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác theo hệ thống hoàng gia. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh một foot. Feet vuông thường được sử dụng để đo diện tích phòng, nhà, căn hộ và không gian thương mại.

Bảng chuyển đổi milimét vuông sang feet vuông phổ biến

Milimét vuông (mm²)Feet vuông (ft²)
0.01 mm²0 ft²
0.1 mm²0.000001 ft²
1 mm²0.000011 ft²
2 mm²0.000022 ft²
5 mm²0.000054 ft²
10 mm²0.000108 ft²
20 mm²0.000215 ft²
50 mm²0.000538 ft²
100 mm²0.001076 ft²
250 mm²0.002691 ft²
500 mm²0.005382 ft²
750 mm²0.008073 ft²
1,000 mm²0.010764 ft²
2,500 mm²0.02691 ft²
5,000 mm²0.05382 ft²
10,000 mm²0.107639 ft²
25,000 mm²0.269098 ft²
50,000 mm²0.538196 ft²
75,000 mm²0.807293 ft²
100,000 mm²1.076391 ft²