Chuyển đổi Gallon trên phút (Anh) sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi GPM (UK) sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,160543653304. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(GPM (UK)) × 0,160543653304
Ví dụ
Chuyển đổi 10 GPM (UK) sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10GPM (UK) × 0,160543653304 = 1,60543653CFM
Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 GPM (UK) = 0,160543653304 CFM
1 GPM (UK) = 0,160543653304 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?
1 CFM = 6,228835456403 GPM (UK)
1 CFM = 6,228835456403 GPM (UK)
Gallon trên phút (Anh) là gì?
Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên phút
| Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK)) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 GPM (UK) | 0.01605437 CFM |
| 0.5 GPM (UK) | 0.08027183 CFM |
| 1 GPM (UK) | 0.16054365 CFM |
| 2 GPM (UK) | 0.32108731 CFM |
| 5 GPM (UK) | 0.80271827 CFM |
| 10 GPM (UK) | 1.60543653 CFM |
| 15 GPM (UK) | 2.4081548 CFM |
| 20 GPM (UK) | 3.21087307 CFM |
| 25 GPM (UK) | 4.01359133 CFM |
| 30 GPM (UK) | 4.8163096 CFM |
| 40 GPM (UK) | 6.42174613 CFM |
| 50 GPM (UK) | 8.02718267 CFM |
| 60 GPM (UK) | 9.6326192 CFM |
| 75 GPM (UK) | 12.040774 CFM |
| 100 GPM (UK) | 16.05436533 CFM |
| 150 GPM (UK) | 24.081548 CFM |
| 200 GPM (UK) | 32.10873066 CFM |
| 250 GPM (UK) | 40.13591333 CFM |
| 500 GPM (UK) | 80.27182665 CFM |
| 1,000 GPM (UK) | 160.5436533 CFM |