Chuyển đổi Lít trên giờ sang Lít trên giây
Chuyển đổi L/h sang L/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giờ sang lít trên giây?
Để chuyển đổi lít trên giờ sang lít trên giây, nhân lưu lượng với 0,000277777778. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/s) = Q(L/h) × 0,000277777778
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/h sang lít trên giây:
Q(L/s) = 10L/h × 0,000277777778 = 0,00277778L/s
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 L/h = 0,000277777778 L/s
1 L/h = 0,000277777778 L/s
Một lít trên giây bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 L/s = 3599,999999999997 L/h
1 L/s = 3599,999999999997 L/h
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang lít trên giây
| Lít trên giờ (L/h) | Lít trên giây (L/s) |
|---|---|
| 0.1 L/h | 0.00002778 L/s |
| 0.5 L/h | 0.00013889 L/s |
| 1 L/h | 0.00027778 L/s |
| 2 L/h | 0.00055556 L/s |
| 5 L/h | 0.00138889 L/s |
| 10 L/h | 0.00277778 L/s |
| 15 L/h | 0.00416667 L/s |
| 20 L/h | 0.00555556 L/s |
| 25 L/h | 0.00694444 L/s |
| 30 L/h | 0.00833333 L/s |
| 40 L/h | 0.01111111 L/s |
| 50 L/h | 0.01388889 L/s |
| 60 L/h | 0.01666667 L/s |
| 75 L/h | 0.02083333 L/s |
| 100 L/h | 0.02777778 L/s |
| 150 L/h | 0.04166667 L/s |
| 200 L/h | 0.05555556 L/s |
| 250 L/h | 0.06944444 L/s |
| 500 L/h | 0.13888889 L/s |
| 1,000 L/h | 0.27777778 L/s |