Chuyển đổi Lít trên giờ sang Gallon trên phút (Mỹ)

Chuyển đổi L/h sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

L/h
Hoán đổi
GPM (US)

Cách chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (mỹ)?

Để chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 0,004402867539. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (US)) = Q(L/h) × 0,004402867539

Ví dụ

Chuyển đổi 10 L/h sang gallon trên phút (mỹ):

Q(GPM (US)) = 10L/h × 0,004402867539 = 0,04402868GPM (US)

Một lít trên giờ bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 L/h = 0,004402867539 GPM (US)

1 L/h = 0,004402867539 GPM (US)

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu lít trên giờ?

1 GPM (US) = 227,12470704 L/h

1 GPM (US) = 227,12470704 L/h

Lít trên giờ là gì?

Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (mỹ)

Lít trên giờ (L/h)Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))
0.1 L/h0.00044029 GPM (US)
0.5 L/h0.00220143 GPM (US)
1 L/h0.00440287 GPM (US)
2 L/h0.00880574 GPM (US)
5 L/h0.02201434 GPM (US)
10 L/h0.04402868 GPM (US)
15 L/h0.06604301 GPM (US)
20 L/h0.08805735 GPM (US)
25 L/h0.11007169 GPM (US)
30 L/h0.13208603 GPM (US)
40 L/h0.1761147 GPM (US)
50 L/h0.22014338 GPM (US)
60 L/h0.26417205 GPM (US)
75 L/h0.33021507 GPM (US)
100 L/h0.44028675 GPM (US)
150 L/h0.66043013 GPM (US)
200 L/h0.88057351 GPM (US)
250 L/h1.10071688 GPM (US)
500 L/h2.20143377 GPM (US)
1,000 L/h4.40286754 GPM (US)