Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Feet khối trên giây

Chuyển đổi m³/min sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

m³/min
Hoán đổi
ft³/s

Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên giây?

Để chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,588577778691. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(ft³/s) = Q(m³/min) × 0,588577778691

Ví dụ

Chuyển đổi 10 m³/min sang feet khối trên giây:

Q(ft³/s) = 10m³/min × 0,588577778691 = 5,88577779ft³/s

Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 m³/min = 0,588577778691 ft³/s

1 m³/min = 0,588577778691 ft³/s

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên phút?

1 ft³/s = 1,69901079552 m³/min

1 ft³/s = 1,69901079552 m³/min

Mét khối trên phút là gì?

Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên giây

Mét khối trên phút (m³/min)Feet khối trên giây (ft³/s)
0.1 m³/min0.05885778 ft³/s
0.5 m³/min0.29428889 ft³/s
1 m³/min0.58857778 ft³/s
2 m³/min1.17715556 ft³/s
5 m³/min2.94288889 ft³/s
10 m³/min5.88577779 ft³/s
15 m³/min8.82866668 ft³/s
20 m³/min11.77155557 ft³/s
25 m³/min14.71444447 ft³/s
30 m³/min17.65733336 ft³/s
40 m³/min23.54311115 ft³/s
50 m³/min29.42888893 ft³/s
60 m³/min35.31466672 ft³/s
75 m³/min44.1433334 ft³/s
100 m³/min58.85777787 ft³/s
150 m³/min88.2866668 ft³/s
200 m³/min117.71555574 ft³/s
250 m³/min147.14444467 ft³/s
500 m³/min294.28888935 ft³/s
1,000 m³/min588.57777869 ft³/s