Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Lít trên giờ
Chuyển đổi CFM sang L/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên giờ?
Để chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên giờ, nhân lưu lượng với 1699,010794799999. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/h) = Q(CFM) × 1699,010794799999
Ví dụ
Chuyển đổi 10 CFM sang lít trên giờ:
Q(L/h) = 10CFM × 1699,010794799999 = 16990,107948L/h
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 CFM = 1699,010794799999 L/h
1 CFM = 1699,010794799999 L/h
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 L/h = 0,000588577779 CFM
1 L/h = 0,000588577779 CFM
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên giờ
| Feet khối trên phút (CFM) | Lít trên giờ (L/h) |
|---|---|
| 0.1 CFM | 169.90107948 L/h |
| 0.5 CFM | 849.5053974 L/h |
| 1 CFM | 1699.0107948 L/h |
| 2 CFM | 3398.0215896 L/h |
| 5 CFM | 8495.053974 L/h |
| 10 CFM | 16990.107948 L/h |
| 15 CFM | 25485.161922 L/h |
| 20 CFM | 33980.215896 L/h |
| 25 CFM | 42475.26987 L/h |
| 30 CFM | 50970.323844 L/h |
| 40 CFM | 67960.431792 L/h |
| 50 CFM | 84950.53974 L/h |
| 60 CFM | 101940.647688 L/h |
| 75 CFM | 127425.80961 L/h |
| 100 CFM | 169901.07948 L/h |
| 150 CFM | 254851.61922 L/h |
| 200 CFM | 339802.15896 L/h |
| 250 CFM | 424752.6987 L/h |
| 500 CFM | 849505.3974 L/h |
| 1,000 CFM | 1,699,010.795 L/h |