Chuyển đổi Mét khối trên giờ sang Feet khối trên giây

Chuyển đổi m³/h sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

m³/h
Hoán đổi
ft³/s

Cách chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên giây?

Để chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,009809629645. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(ft³/s) = Q(m³/h) × 0,009809629645

Ví dụ

Chuyển đổi 10 m³/h sang feet khối trên giây:

Q(ft³/s) = 10m³/h × 0,009809629645 = 0,0980963ft³/s

Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 m³/h = 0,009809629645 ft³/s

1 m³/h = 0,009809629645 ft³/s

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?

1 ft³/s = 101,9406477312 m³/h

1 ft³/s = 101,9406477312 m³/h

Mét khối trên giờ là gì?

Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên giây

Mét khối trên giờ (m³/h)Feet khối trên giây (ft³/s)
0.1 m³/h0.00098096 ft³/s
0.5 m³/h0.00490481 ft³/s
1 m³/h0.00980963 ft³/s
2 m³/h0.01961926 ft³/s
5 m³/h0.04904815 ft³/s
10 m³/h0.0980963 ft³/s
15 m³/h0.14714444 ft³/s
20 m³/h0.19619259 ft³/s
25 m³/h0.24524074 ft³/s
30 m³/h0.29428889 ft³/s
40 m³/h0.39238519 ft³/s
50 m³/h0.49048148 ft³/s
60 m³/h0.58857778 ft³/s
75 m³/h0.73572222 ft³/s
100 m³/h0.98096296 ft³/s
150 m³/h1.47144445 ft³/s
200 m³/h1.96192593 ft³/s
250 m³/h2.45240741 ft³/s
500 m³/h4.90481482 ft³/s
1,000 m³/h9.80962964 ft³/s