Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Mét khối trên giờ

Chuyển đổi CFM sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

CFM
Hoán đổi
m³/h

Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giờ?

Để chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 1,6990107948. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(m³/h) = Q(CFM) × 1,6990107948

Ví dụ

Chuyển đổi 10 CFM sang mét khối trên giờ:

Q(m³/h) = 10CFM × 1,6990107948 = 16,99010795m³/h

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?

1 CFM = 1,6990107948 m³/h

1 CFM = 1,6990107948 m³/h

Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 m³/h = 0,588577778941 CFM

1 m³/h = 0,588577778941 CFM

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Mét khối trên giờ là gì?

Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.

Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giờ

Feet khối trên phút (CFM)Mét khối trên giờ (m³/h)
0.1 CFM0.16990108 m³/h
0.5 CFM0.8495054 m³/h
1 CFM1.69901079 m³/h
2 CFM3.39802159 m³/h
5 CFM8.49505397 m³/h
10 CFM16.99010795 m³/h
15 CFM25.48516192 m³/h
20 CFM33.9802159 m³/h
25 CFM42.47526987 m³/h
30 CFM50.97032384 m³/h
40 CFM67.96043179 m³/h
50 CFM84.95053974 m³/h
60 CFM101.94064769 m³/h
75 CFM127.42580961 m³/h
100 CFM169.90107948 m³/h
150 CFM254.85161922 m³/h
200 CFM339.80215896 m³/h
250 CFM424.7526987 m³/h
500 CFM849.5053974 m³/h
1,000 CFM1699.0107948 m³/h