Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Mét khối trên giây

Chuyển đổi CFM sang m³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

CFM
Hoán đổi
m³/s

Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giây?

Để chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,000471947443. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(m³/s) = Q(CFM) × 0,000471947443

Ví dụ

Chuyển đổi 10 CFM sang mét khối trên giây:

Q(m³/s) = 10CFM × 0,000471947443 = 0,00471947m³/s

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giây?

1 CFM = 0,000471947443 m³/s

1 CFM = 0,000471947443 m³/s

Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 m³/s = 2118,880004187246 CFM

1 m³/s = 2118,880004187246 CFM

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Mét khối trên giây là gì?

Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.

Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang mét khối trên giây

Feet khối trên phút (CFM)Mét khối trên giây (m³/s)
0.1 CFM0.00004719 m³/s
0.5 CFM0.00023597 m³/s
1 CFM0.00047195 m³/s
2 CFM0.00094389 m³/s
5 CFM0.00235974 m³/s
10 CFM0.00471947 m³/s
15 CFM0.00707921 m³/s
20 CFM0.00943895 m³/s
25 CFM0.01179869 m³/s
30 CFM0.01415842 m³/s
40 CFM0.0188779 m³/s
50 CFM0.02359737 m³/s
60 CFM0.02831685 m³/s
75 CFM0.03539606 m³/s
100 CFM0.04719474 m³/s
150 CFM0.07079212 m³/s
200 CFM0.09438949 m³/s
250 CFM0.11798686 m³/s
500 CFM0.23597372 m³/s
1,000 CFM0.47194744 m³/s