Chuyển đổi Lít trên phút sang Feet khối trên giây
Chuyển đổi L/min sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên giây?
Để chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,000588577779. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(ft³/s) = Q(L/min) × 0,000588577779
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/min sang feet khối trên giây:
Q(ft³/s) = 10L/min × 0,000588577779 = 0,00588578ft³/s
Một lít trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 L/min = 0,000588577779 ft³/s
1 L/min = 0,000588577779 ft³/s
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên phút?
1 ft³/s = 1699,010795519997 L/min
1 ft³/s = 1699,010795519997 L/min
Lít trên phút là gì?
Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên giây
| Lít trên phút (L/min) | Feet khối trên giây (ft³/s) |
|---|---|
| 0.1 L/min | 0.00005886 ft³/s |
| 0.5 L/min | 0.00029429 ft³/s |
| 1 L/min | 0.00058858 ft³/s |
| 2 L/min | 0.00117716 ft³/s |
| 5 L/min | 0.00294289 ft³/s |
| 10 L/min | 0.00588578 ft³/s |
| 15 L/min | 0.00882867 ft³/s |
| 20 L/min | 0.01177156 ft³/s |
| 25 L/min | 0.01471444 ft³/s |
| 30 L/min | 0.01765733 ft³/s |
| 40 L/min | 0.02354311 ft³/s |
| 50 L/min | 0.02942889 ft³/s |
| 60 L/min | 0.03531467 ft³/s |
| 75 L/min | 0.04414333 ft³/s |
| 100 L/min | 0.05885778 ft³/s |
| 150 L/min | 0.08828667 ft³/s |
| 200 L/min | 0.11771556 ft³/s |
| 250 L/min | 0.14714444 ft³/s |
| 500 L/min | 0.29428889 ft³/s |
| 1,000 L/min | 0.58857778 ft³/s |