Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Mét khối trên giờ

Chuyển đổi ft³/s sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

ft³/s
Hoán đổi
m³/h

Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên giờ?

Để chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 101,9406477312. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(m³/h) = Q(ft³/s) × 101,9406477312

Ví dụ

Chuyển đổi 10 ft³/s sang mét khối trên giờ:

Q(m³/h) = 10ft³/s × 101,9406477312 = 1019,40647731m³/h

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?

1 ft³/s = 101,9406477312 m³/h

1 ft³/s = 101,9406477312 m³/h

Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 m³/h = 0,009809629645 ft³/s

1 m³/h = 0,009809629645 ft³/s

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Mét khối trên giờ là gì?

Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.

Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên giờ

Feet khối trên giây (ft³/s)Mét khối trên giờ (m³/h)
0.1 ft³/s10.19406477 m³/h
0.5 ft³/s50.97032387 m³/h
1 ft³/s101.94064773 m³/h
2 ft³/s203.88129546 m³/h
5 ft³/s509.70323866 m³/h
10 ft³/s1019.40647731 m³/h
15 ft³/s1529.10971597 m³/h
20 ft³/s2038.81295462 m³/h
25 ft³/s2548.51619328 m³/h
30 ft³/s3058.21943194 m³/h
40 ft³/s4077.62590925 m³/h
50 ft³/s5097.03238656 m³/h
60 ft³/s6116.43886387 m³/h
75 ft³/s7645.54857984 m³/h
100 ft³/s10194.06477312 m³/h
150 ft³/s15291.09715968 m³/h
200 ft³/s20388.12954624 m³/h
250 ft³/s25485.1619328 m³/h
500 ft³/s50970.3238656 m³/h
1,000 ft³/s101940.6477312 m³/h