Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Mét khối trên giờ
Chuyển đổi m³/min sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang mét khối trên giờ?
Để chuyển đổi mét khối trên phút sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 60. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/h) = Q(m³/min) × 60
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/min sang mét khối trên giờ:
Q(m³/h) = 10m³/min × 60 = 600m³/h
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 m³/min = 60 m³/h
1 m³/min = 60 m³/h
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 m³/h = 0,016666666667 m³/min
1 m³/h = 0,016666666667 m³/min
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang mét khối trên giờ
| Mét khối trên phút (m³/min) | Mét khối trên giờ (m³/h) |
|---|---|
| 0.1 m³/min | 6 m³/h |
| 0.5 m³/min | 30 m³/h |
| 1 m³/min | 60 m³/h |
| 2 m³/min | 120 m³/h |
| 5 m³/min | 300 m³/h |
| 10 m³/min | 600 m³/h |
| 15 m³/min | 900 m³/h |
| 20 m³/min | 1200 m³/h |
| 25 m³/min | 1500 m³/h |
| 30 m³/min | 1800 m³/h |
| 40 m³/min | 2400 m³/h |
| 50 m³/min | 3000 m³/h |
| 60 m³/min | 3600 m³/h |
| 75 m³/min | 4500 m³/h |
| 100 m³/min | 6000 m³/h |
| 150 m³/min | 9000 m³/h |
| 200 m³/min | 12000 m³/h |
| 250 m³/min | 15000 m³/h |
| 500 m³/min | 30000 m³/h |
| 1,000 m³/min | 60000 m³/h |