Chuyển đổi Lít trên giờ sang Gallon trên phút (Anh)
Chuyển đổi L/h sang GPM (UK) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (anh)?
Để chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (anh), nhân lưu lượng với 0,003666154138. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(GPM (UK)) = Q(L/h) × 0,003666154138
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/h sang gallon trên phút (anh):
Q(GPM (UK)) = 10L/h × 0,003666154138 = 0,03666154GPM (UK)
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?
1 L/h = 0,003666154138 GPM (UK)
1 L/h = 0,003666154138 GPM (UK)
Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 GPM (UK) = 272,765400000001 L/h
1 GPM (UK) = 272,765400000001 L/h
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Gallon trên phút (Anh) là gì?
Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.
Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang gallon trên phút (anh)
| Lít trên giờ (L/h) | Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK)) |
|---|---|
| 0.1 L/h | 0.00036662 GPM (UK) |
| 0.5 L/h | 0.00183308 GPM (UK) |
| 1 L/h | 0.00366615 GPM (UK) |
| 2 L/h | 0.00733231 GPM (UK) |
| 5 L/h | 0.01833077 GPM (UK) |
| 10 L/h | 0.03666154 GPM (UK) |
| 15 L/h | 0.05499231 GPM (UK) |
| 20 L/h | 0.07332308 GPM (UK) |
| 25 L/h | 0.09165385 GPM (UK) |
| 30 L/h | 0.10998462 GPM (UK) |
| 40 L/h | 0.14664617 GPM (UK) |
| 50 L/h | 0.18330771 GPM (UK) |
| 60 L/h | 0.21996925 GPM (UK) |
| 75 L/h | 0.27496156 GPM (UK) |
| 100 L/h | 0.36661541 GPM (UK) |
| 150 L/h | 0.54992312 GPM (UK) |
| 200 L/h | 0.73323083 GPM (UK) |
| 250 L/h | 0.91653853 GPM (UK) |
| 500 L/h | 1.83307707 GPM (UK) |
| 1,000 L/h | 3.66615414 GPM (UK) |