Chuyển đổi Gallon trên phút (Anh) sang Mét khối trên giờ

Chuyển đổi GPM (UK) sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (UK)
Hoán đổi
m³/h

Cách chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên giờ?

Để chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 0,2727654. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(m³/h) = Q(GPM (UK)) × 0,2727654

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (UK) sang mét khối trên giờ:

Q(m³/h) = 10GPM (UK) × 0,2727654 = 2,727654m³/h

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?

1 GPM (UK) = 0,2727654 m³/h

1 GPM (UK) = 0,2727654 m³/h

Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 m³/h = 3,666154138318 GPM (UK)

1 m³/h = 3,666154138318 GPM (UK)

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Mét khối trên giờ là gì?

Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên giờ

Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))Mét khối trên giờ (m³/h)
0.1 GPM (UK)0.02727654 m³/h
0.5 GPM (UK)0.1363827 m³/h
1 GPM (UK)0.2727654 m³/h
2 GPM (UK)0.5455308 m³/h
5 GPM (UK)1.363827 m³/h
10 GPM (UK)2.727654 m³/h
15 GPM (UK)4.091481 m³/h
20 GPM (UK)5.455308 m³/h
25 GPM (UK)6.819135 m³/h
30 GPM (UK)8.182962 m³/h
40 GPM (UK)10.910616 m³/h
50 GPM (UK)13.63827 m³/h
60 GPM (UK)16.365924 m³/h
75 GPM (UK)20.457405 m³/h
100 GPM (UK)27.27654 m³/h
150 GPM (UK)40.91481 m³/h
200 GPM (UK)54.55308 m³/h
250 GPM (UK)68.19135 m³/h
500 GPM (UK)136.3827 m³/h
1,000 GPM (UK)272.7654 m³/h