Chuyển đổi Mét khối trên giờ sang Lít trên giây
Chuyển đổi m³/h sang L/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên giờ sang lít trên giây?
Để chuyển đổi mét khối trên giờ sang lít trên giây, nhân lưu lượng với 0,277777777778. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/s) = Q(m³/h) × 0,277777777778
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/h sang lít trên giây:
Q(L/s) = 10m³/h × 0,277777777778 = 2,77777778L/s
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 m³/h = 0,277777777778 L/s
1 m³/h = 0,277777777778 L/s
Một lít trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 L/s = 3,6 m³/h
1 L/s = 3,6 m³/h
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Bảng chuyển đổi mét khối trên giờ sang lít trên giây
| Mét khối trên giờ (m³/h) | Lít trên giây (L/s) |
|---|---|
| 0.1 m³/h | 0.02777778 L/s |
| 0.5 m³/h | 0.13888889 L/s |
| 1 m³/h | 0.27777778 L/s |
| 2 m³/h | 0.55555556 L/s |
| 5 m³/h | 1.38888889 L/s |
| 10 m³/h | 2.77777778 L/s |
| 15 m³/h | 4.16666667 L/s |
| 20 m³/h | 5.55555556 L/s |
| 25 m³/h | 6.94444444 L/s |
| 30 m³/h | 8.33333333 L/s |
| 40 m³/h | 11.11111111 L/s |
| 50 m³/h | 13.88888889 L/s |
| 60 m³/h | 16.66666667 L/s |
| 75 m³/h | 20.83333333 L/s |
| 100 m³/h | 27.77777778 L/s |
| 150 m³/h | 41.66666667 L/s |
| 200 m³/h | 55.55555556 L/s |
| 250 m³/h | 69.44444444 L/s |
| 500 m³/h | 138.88888889 L/s |
| 1,000 m³/h | 277.77777778 L/s |