Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi ft³/s sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi feet khối trên giây sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 60,000000025427. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(ft³/s) × 60,000000025427
Ví dụ
Chuyển đổi 10 ft³/s sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10ft³/s × 60,000000025427 = 600,00000025CFM
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 ft³/s = 60,000000025427 CFM
1 ft³/s = 60,000000025427 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 CFM = 0,01666666666 ft³/s
1 CFM = 0,01666666666 ft³/s
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang feet khối trên phút
| Feet khối trên giây (ft³/s) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 ft³/s | 6 CFM |
| 0.5 ft³/s | 30.00000001 CFM |
| 1 ft³/s | 60.00000003 CFM |
| 2 ft³/s | 120.00000005 CFM |
| 5 ft³/s | 300.00000013 CFM |
| 10 ft³/s | 600.00000025 CFM |
| 15 ft³/s | 900.00000038 CFM |
| 20 ft³/s | 1200.00000051 CFM |
| 25 ft³/s | 1500.00000064 CFM |
| 30 ft³/s | 1800.00000076 CFM |
| 40 ft³/s | 2400.00000102 CFM |
| 50 ft³/s | 3000.00000127 CFM |
| 60 ft³/s | 3600.00000153 CFM |
| 75 ft³/s | 4500.00000191 CFM |
| 100 ft³/s | 6000.00000254 CFM |
| 150 ft³/s | 9000.00000381 CFM |
| 200 ft³/s | 12000.00000509 CFM |
| 250 ft³/s | 15000.00000636 CFM |
| 500 ft³/s | 30000.00001271 CFM |
| 1,000 ft³/s | 60000.00002543 CFM |