Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Mét khối trên giây
Chuyển đổi GPM (US) sang m³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang mét khối trên giây?
Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang mét khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,000063090196. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/s) = Q(GPM (US)) × 0,000063090196
Ví dụ
Chuyển đổi 10 GPM (US) sang mét khối trên giây:
Q(m³/s) = 10GPM (US) × 0,000063090196 = 0,0006309m³/s
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu mét khối trên giây?
1 GPM (US) = 0,000063090196 m³/s
1 GPM (US) = 0,000063090196 m³/s
Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 m³/s = 15850,323141488903 GPM (US)
1 m³/s = 15850,323141488903 GPM (US)
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Mét khối trên giây là gì?
Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.
Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang mét khối trên giây
| Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) | Mét khối trên giây (m³/s) |
|---|---|
| 0.1 GPM (US) | 0.00000631 m³/s |
| 0.5 GPM (US) | 0.00003155 m³/s |
| 1 GPM (US) | 0.00006309 m³/s |
| 2 GPM (US) | 0.00012618 m³/s |
| 5 GPM (US) | 0.00031545 m³/s |
| 10 GPM (US) | 0.0006309 m³/s |
| 15 GPM (US) | 0.00094635 m³/s |
| 20 GPM (US) | 0.0012618 m³/s |
| 25 GPM (US) | 0.00157725 m³/s |
| 30 GPM (US) | 0.00189271 m³/s |
| 40 GPM (US) | 0.00252361 m³/s |
| 50 GPM (US) | 0.00315451 m³/s |
| 60 GPM (US) | 0.00378541 m³/s |
| 75 GPM (US) | 0.00473176 m³/s |
| 100 GPM (US) | 0.00630902 m³/s |
| 150 GPM (US) | 0.00946353 m³/s |
| 200 GPM (US) | 0.01261804 m³/s |
| 250 GPM (US) | 0.01577255 m³/s |
| 500 GPM (US) | 0.0315451 m³/s |
| 1,000 GPM (US) | 0.0630902 m³/s |