Chuyển đổi Mét khối trên giây sang Mét khối trên giờ
Chuyển đổi m³/s sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên giây sang mét khối trên giờ?
Để chuyển đổi mét khối trên giây sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 3599,999999999997. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/h) = Q(m³/s) × 3599,999999999997
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/s sang mét khối trên giờ:
Q(m³/h) = 10m³/s × 3599,999999999997 = 36000m³/h
Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 m³/s = 3599,999999999997 m³/h
1 m³/s = 3599,999999999997 m³/h
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên giây?
1 m³/h = 0,000277777778 m³/s
1 m³/h = 0,000277777778 m³/s
Mét khối trên giây là gì?
Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Bảng chuyển đổi mét khối trên giây sang mét khối trên giờ
| Mét khối trên giây (m³/s) | Mét khối trên giờ (m³/h) |
|---|---|
| 0.1 m³/s | 360 m³/h |
| 0.5 m³/s | 1800 m³/h |
| 1 m³/s | 3600 m³/h |
| 2 m³/s | 7200 m³/h |
| 5 m³/s | 18000 m³/h |
| 10 m³/s | 36000 m³/h |
| 15 m³/s | 54000 m³/h |
| 20 m³/s | 72000 m³/h |
| 25 m³/s | 90000 m³/h |
| 30 m³/s | 108000 m³/h |
| 40 m³/s | 144000 m³/h |
| 50 m³/s | 180000 m³/h |
| 60 m³/s | 216000 m³/h |
| 75 m³/s | 270000 m³/h |
| 100 m³/s | 360000 m³/h |
| 150 m³/s | 540000 m³/h |
| 200 m³/s | 720000 m³/h |
| 250 m³/s | 900000 m³/h |
| 500 m³/s | 1,800,000 m³/h |
| 1,000 m³/s | 3,600,000 m³/h |