Chuyển đổi Lít trên giờ sang Mét khối trên giây
Chuyển đổi L/h sang m³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giây?
Để chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giây, nhân lưu lượng với 2,77778e-7. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/s) = Q(L/h) × 2,77778e-7
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/h sang mét khối trên giây:
Q(m³/s) = 10L/h × 2,77778e-7 = 0,00000278m³/s
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên giây?
1 L/h = 2,77778e-7 m³/s
1 L/h = 2,77778e-7 m³/s
Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 m³/s = 3,600,000 L/h
1 m³/s = 3,600,000 L/h
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Mét khối trên giây là gì?
Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.
Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giây
| Lít trên giờ (L/h) | Mét khối trên giây (m³/s) |
|---|---|
| 0.1 L/h | 3e-8 m³/s |
| 0.5 L/h | 1.4e-7 m³/s |
| 1 L/h | 2.8e-7 m³/s |
| 2 L/h | 5.6e-7 m³/s |
| 5 L/h | 0.00000139 m³/s |
| 10 L/h | 0.00000278 m³/s |
| 15 L/h | 0.00000417 m³/s |
| 20 L/h | 0.00000556 m³/s |
| 25 L/h | 0.00000694 m³/s |
| 30 L/h | 0.00000833 m³/s |
| 40 L/h | 0.00001111 m³/s |
| 50 L/h | 0.00001389 m³/s |
| 60 L/h | 0.00001667 m³/s |
| 75 L/h | 0.00002083 m³/s |
| 100 L/h | 0.00002778 m³/s |
| 150 L/h | 0.00004167 m³/s |
| 200 L/h | 0.00005556 m³/s |
| 250 L/h | 0.00006944 m³/s |
| 500 L/h | 0.00013889 m³/s |
| 1,000 L/h | 0.00027778 m³/s |