Chuyển đổi Gallon trên phút (Anh) sang Mét khối trên phút
Chuyển đổi GPM (UK) sang m³/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên phút?
Để chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,00454609. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/min) = Q(GPM (UK)) × 0,00454609
Ví dụ
Chuyển đổi 10 GPM (UK) sang mét khối trên phút:
Q(m³/min) = 10GPM (UK) × 0,00454609 = 0,0454609m³/min
Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 GPM (UK) = 0,00454609 m³/min
1 GPM (UK) = 0,00454609 m³/min
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?
1 m³/min = 219,969248299087 GPM (UK)
1 m³/min = 219,969248299087 GPM (UK)
Gallon trên phút (Anh) là gì?
Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Bảng chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang mét khối trên phút
| Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK)) | Mét khối trên phút (m³/min) |
|---|---|
| 0.1 GPM (UK) | 0.00045461 m³/min |
| 0.5 GPM (UK) | 0.00227305 m³/min |
| 1 GPM (UK) | 0.00454609 m³/min |
| 2 GPM (UK) | 0.00909218 m³/min |
| 5 GPM (UK) | 0.02273045 m³/min |
| 10 GPM (UK) | 0.0454609 m³/min |
| 15 GPM (UK) | 0.06819135 m³/min |
| 20 GPM (UK) | 0.0909218 m³/min |
| 25 GPM (UK) | 0.11365225 m³/min |
| 30 GPM (UK) | 0.1363827 m³/min |
| 40 GPM (UK) | 0.1818436 m³/min |
| 50 GPM (UK) | 0.2273045 m³/min |
| 60 GPM (UK) | 0.2727654 m³/min |
| 75 GPM (UK) | 0.34095675 m³/min |
| 100 GPM (UK) | 0.454609 m³/min |
| 150 GPM (UK) | 0.6819135 m³/min |
| 200 GPM (UK) | 0.909218 m³/min |
| 250 GPM (UK) | 1.1365225 m³/min |
| 500 GPM (UK) | 2.273045 m³/min |
| 1,000 GPM (UK) | 4.54609 m³/min |