Chuyển đổi Lít trên giờ sang Mét khối trên giờ
Chuyển đổi L/h sang m³/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giờ?
Để chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giờ, nhân lưu lượng với 0,001. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/h) = Q(L/h) × 0,001
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/h sang mét khối trên giờ:
Q(m³/h) = 10L/h × 0,001 = 0,01m³/h
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 L/h = 0,001 m³/h
1 L/h = 0,001 m³/h
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 m³/h = 1000 L/h
1 m³/h = 1000 L/h
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang mét khối trên giờ
| Lít trên giờ (L/h) | Mét khối trên giờ (m³/h) |
|---|---|
| 0.1 L/h | 0.0001 m³/h |
| 0.5 L/h | 0.0005 m³/h |
| 1 L/h | 0.001 m³/h |
| 2 L/h | 0.002 m³/h |
| 5 L/h | 0.005 m³/h |
| 10 L/h | 0.01 m³/h |
| 15 L/h | 0.015 m³/h |
| 20 L/h | 0.02 m³/h |
| 25 L/h | 0.025 m³/h |
| 30 L/h | 0.03 m³/h |
| 40 L/h | 0.04 m³/h |
| 50 L/h | 0.05 m³/h |
| 60 L/h | 0.06 m³/h |
| 75 L/h | 0.075 m³/h |
| 100 L/h | 0.1 m³/h |
| 150 L/h | 0.15 m³/h |
| 200 L/h | 0.2 m³/h |
| 250 L/h | 0.25 m³/h |
| 500 L/h | 0.5 m³/h |
| 1,000 L/h | 1 m³/h |