Chuyển đổi Gallon trên phút (Anh) sang Lít trên giây

Chuyển đổi GPM (UK) sang L/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (UK)
Hoán đổi
L/s

Cách chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang lít trên giây?

Để chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang lít trên giây, nhân lưu lượng với 0,075768166667. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(L/s) = Q(GPM (UK)) × 0,075768166667

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (UK) sang lít trên giây:

Q(L/s) = 10GPM (UK) × 0,075768166667 = 0,75768167L/s

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu lít trên giây?

1 GPM (UK) = 0,075768166667 L/s

1 GPM (UK) = 0,075768166667 L/s

Một lít trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 L/s = 13,198154897945 GPM (UK)

1 L/s = 13,198154897945 GPM (UK)

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Lít trên giây là gì?

Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang lít trên giây

Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))Lít trên giây (L/s)
0.1 GPM (UK)0.00757682 L/s
0.5 GPM (UK)0.03788408 L/s
1 GPM (UK)0.07576817 L/s
2 GPM (UK)0.15153633 L/s
5 GPM (UK)0.37884083 L/s
10 GPM (UK)0.75768167 L/s
15 GPM (UK)1.1365225 L/s
20 GPM (UK)1.51536333 L/s
25 GPM (UK)1.89420417 L/s
30 GPM (UK)2.273045 L/s
40 GPM (UK)3.03072667 L/s
50 GPM (UK)3.78840833 L/s
60 GPM (UK)4.54609 L/s
75 GPM (UK)5.6826125 L/s
100 GPM (UK)7.57681667 L/s
150 GPM (UK)11.365225 L/s
200 GPM (UK)15.15363333 L/s
250 GPM (UK)18.94204167 L/s
500 GPM (UK)37.88408333 L/s
1,000 GPM (UK)75.76816667 L/s